vindu
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindu | vinduet |
Số nhiều | vinduer | vindua, vinduene |
vindu gđ
- Cửa sổ.
- Lukk vinduet!
- å sette inn nye vinduer
- å gå og se i vinduer — Đi xem hàng hóa.
- å smake som å stikke tungen ut av vinduet — Không có mùi vị gì cả.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) vindushaspe gđ: Then, chốt cửa sổ.
- (1) vinduskarm gđ: Khung cửa sổ.
- (1) vinduspost gđ: Thanh chống dọc giữa khung cửa sổ.
- (1) vindusrute gđc: Kính, kiếng cửa sổ.
- (1) vindusvisker gđ: Cái gạt nước ở kính xe hơi.
Tham khảo
[sửa]- "vindu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)