Bước tới nội dung

vine-grower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪn.ˈɡro.ʊɜː/

Danh từ

[sửa]

vine-grower /ˈvɑɪn.ˈɡro.ʊɜː/

  1. Người trồng nho.

Tham khảo

[sửa]