Bước tới nội dung

vine-leaf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑɪn.ˈlif/

Danh từ

[sửa]

vine-leaf /ˈvɑɪn.ˈlif/

  1. nho.

Tham khảo

[sửa]