viner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

viner

  1. Đậu cô ve.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

viner ngoại động từ /vi.ne/

  1. Pha thêm rượu (vào rượu nho, vào hèm rượu nho).

Tham khảo[sửa]