viner
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
viner
- Đậu cô ve.
Tham khảo[sửa]
- "viner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vi.ne/
Ngoại động từ[sửa]
viner ngoại động từ /vi.ne/
Tham khảo[sửa]
- "viner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)