vinge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinge | vingen |
Số nhiều | vinger | vingene |
vinge gđ
- Cánh chim.
- Fuglen slo med vingene.
- å komme på vingene — Cất cánh.
- å ta noen under sine vinger — Che chở, bảo vệ ai.
- å få luft under vingene — Được dịp thi thố tài năng.
- Vật giống hình cánh chim.
- vingene på propellen/viften/flyet
- å gå/være på vingene — Cất cánh/đang bay.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vinge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)