vino
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvi.ˌnoʊ/
Danh từ[sửa]
vino /ˈvi.ˌnoʊ/
- [[<thgt><đùa>|<thgt><đùa>]] rượu vang.
Tham khảo[sửa]
- "vino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Karakalpak[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Nga вино (vino)
Danh từ[sửa]
vino
Tiếng Uzbek[sửa]
Danh từ[sửa]
vino (số nhiều vinolar)