virgule
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvɜː.ˌɡjuːl/
Danh từ[sửa]
virgule /ˈvɜː.ˌɡjuːl/
Tham khảo[sửa]
- "virgule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /viʁ.ɡyl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
virgule /viʁ.ɡyl/ |
virgules /viʁ.ɡyl/ |
virgule gc /viʁ.ɡyl/
- Dấu phẩy.
- Mettre une virgule — đánh dấu phẩy
- Virgule fixe — dấu phẩy cố định
- Virgule flottante — dấu phẩy động
- Moustaches en virgules — râu mép hình dấu phẩy
- bacille virgule — khuẩn phẩy tả
- sans y changer une virgule — hoàn toàn đúng, nguyên bản
Tham khảo[sửa]
- "virgule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)