virtualité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /viʁ.tɥa.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
virtualité /viʁ.tɥa.li.te/ |
virtualités /viʁ.tɥa.li.te/ |
virtualité gc /viʁ.tɥa.li.te/
Tham khảo
[sửa]- "virtualité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)