virtualité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /viʁ.tɥa.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
virtualité
/viʁ.tɥa.li.te/
virtualités
/viʁ.tɥa.li.te/

virtualité gc /viʁ.tɥa.li.te/

  1. Tính tiềm tàng.
  2. Khả năng tiềm tàng.

Tham khảo[sửa]