virtuosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /viʁ.tɥɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
virtuosité /viʁ.tɥɔ.zi.te/ |
virtuosité /viʁ.tɥɔ.zi.te/ |
virtuosité gc /viʁ.tɥɔ.zi.te/
Tham khảo
[sửa]- "virtuosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)