Bước tới nội dung

virtuosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /viʁ.tɥɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
virtuosité
/viʁ.tɥɔ.zi.te/
virtuosité
/viʁ.tɥɔ.zi.te/

virtuosité gc /viʁ.tɥɔ.zi.te/

  1. Tài điêu luyện, kỳ tài.
    Virtuosité d’un pianiste — tài điêu luyện của một người chơi pianô

Tham khảo

[sửa]