visage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.zɪdʒ/
Danh từ
[sửa]visage /ˈvɪ.zɪdʒ/
Tham khảo
[sửa]- "visage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.zaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
visage /vi.zaʒ/ |
visages /vi.zaʒ/ |
visage gđ /vi.zaʒ/
- Mặt, khuôn mặt.
- Visage rond — mặt tròn
- Visage ovale — mặt trái xoan
- Un visage connu — một khuôn mặt quen thuộc
- Bộ mặt.
- Le vrai visage des Etats-Unis — bộ mặt thật của Hoa Kỳ
- à visage découvert — xem découvert
- faire bon visage à quelqu'un — niềm nở với ai
- homme à deux visages — người lá mặt lá trái, người lật lọng
- trouver visage de bois — đến chơi nhà không gặp mặt
Tham khảo
[sửa]- "visage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)