Bước tới nội dung

visionneuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.zjɔ.nøz/

Danh từ

[sửa]

visionneuse gc /vi.zjɔ.nøz/

  1. (Điện ảnh) Máy soi cảnh.

Tham khảo

[sửa]