vissen
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vissen |
gt | vissent | |
Số nhiều | visne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vissen
- Khô héo, tàn úa (cây cối).
- Denne blomsten er vissen.
- Suy nhược, yếu đuối. Tê, tê liệt, bại.
- Jeg er helt vissen i armene etter sykdommen.
Tham khảo[sửa]
- "vissen". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)