vitamine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]vitamine
- Như vitamin.
Tham khảo
[sửa]- "vitamine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vi.ta.min/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vitamine /vi.ta.min/ |
vitamines /vi.ta.min/ |
vitamine gc /vi.ta.min/
Tham khảo
[sửa]- "vitamine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)