Bước tới nội dung

vitamine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vitamine

  1. Như vitamin.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vi.ta.min/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vitamine
/vi.ta.min/
vitamines
/vi.ta.min/

vitamine gc /vi.ta.min/

  1. Vitamin.

Tham khảo

[sửa]