vocabulario
Giao diện
Xem thêm: vocabulário
Tiếng Latinh
[sửa]Danh từ
[sửa]vocābulāriō
- Dạng dat./abl. số ít của vocābulārium.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bo.ka.βu.ˈla.ɾjo/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh vocabŭlum (“thuật ngữ”).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vocabulario | vocabularios |
vocabulario gđ