Bước tới nội dung

vocabularium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ:

Danh từ

[sửa]

vocābulārium gt (sở hữu cách vocābulāriī hoặc vocābulārī); biến cách kiểu 2

  1. Từ vựng.
  2. Từ điển.
  3. Danh sách thuật ngữ.

Biến cách

[sửa]

Danh từ biến cách kiểu 2 (neuter).

Cách Số ít Số nhiều
nom. vocābulārium vocābulāria
gen. vocābulāriī
vocābulārī1
vocābulāriōrum
dat. vocābulāriō vocābulāriīs
acc. vocābulārium vocābulāria
abl. vocābulāriō vocābulāriīs
voc. vocābulārium vocābulāria

1Tìm thấy trong tiếng Latinh cổ (cho đến thời kỳ Augustan).