Bước tới nội dung

voidness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɔɪd.nəs/

Danh từ

[sửa]

voidness /ˈvɔɪd.nəs/

  1. Tính chất trống rỗng.
  2. (Pháp lý) Tính vô hiệu, tính vô giá trị.
    the voidness of an agreement — tính chất vô giá trị của một hiệp định

Tham khảo

[sửa]