vokse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vokse |
Hiện tại chỉ ngôi | vokser |
Quá khứ | vokste |
Động tính từ quá khứ | vokst |
Động tính từ hiện tại | — |
vokse
- Lớn lên, mọc, tăng trưởng.
- Det vokste ut nye skudd på treet.
- Gutten har vokst mye det siste året.
- å vokse i alder og visdom
- Bananer vokser ikke i Norge. — Chuối không mọc tại Na Uy.
- Diamanter vokser ikke på trær. — Kim cương không phải dễ tìm.
- Tăng, tăng tiến, nẩy nở, bành trướng, phát triển.
- Uroen vokser.
- å vokse med oppgaven — Trở nên lão luyện, thành thạo hơn.
- å vokse fram — Bành trướng.
Tham khảo
[sửa]- "vokse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)