volcanic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɑːl.ˈkæ.nɪk/
Tính từ
[sửa]volcanic (không so sánh được)
- (Thuộc) Núi lửa.
- volcanic rocks — đá núi lửa
- Nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình... ).
- volcanic nature — tính nóng nảy
Tham khảo
[sửa]- "volcanic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)