Bước tới nội dung

volcanic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɑːl.ˈkæ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

volcanic (không so sánh được)

  1. (Thuộc) Núi lửa.
    volcanic rocks — đá núi lửa
  2. Nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình... ).
    volcanic nature — tính nóng nảy

Tham khảo

[sửa]