Bước tới nội dung

voltage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvoʊl.tɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

voltage /ˈvoʊl.tɪdʒ/

  1. (Điện học) Điện áp.
    high voltage — điện áp cao, cao thế

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔl.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voltage
/vɔl.taʒ/
voltage
/vɔl.taʒ/

voltage /vɔl.taʒ/

  1. (Điện học) Điện áp.
    Voltage de claquage/voltage disruptif — điện áp đánh thủng
    Voltage de pointe — điện áp xung
    Voltage de service — điện áp làm việc
    Voltage secondaire — điện áp thứ cấp
    Voltage redressé — điện áp chỉnh lưu

Tham khảo

[sửa]