voltage
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈvoʊl.tɪdʒ/
Danh từ[sửa]
voltage /ˈvoʊl.tɪdʒ/
Tham khảo[sửa]
- "voltage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɔl.taʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
voltage /vɔl.taʒ/ |
voltage /vɔl.taʒ/ |
voltage gđ /vɔl.taʒ/
- (Điện học) Điện áp.
- Voltage de claquage/voltage disruptif — điện áp đánh thủng
- Voltage de pointe — điện áp xung
- Voltage de service — điện áp làm việc
- Voltage secondaire — điện áp thứ cấp
- Voltage redressé — điện áp chỉnh lưu
Tham khảo[sửa]
- "voltage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)