voltigement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vɔl.tiʒ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voltigement /vɔl.tiʒ.mɑ̃/ |
voltigement /vɔl.tiʒ.mɑ̃/ |
voltigement gđ /vɔl.tiʒ.mɑ̃/
- Sự bay qua bay lại, sự lượn đi lượn lại.
- Le voltigement d’un papillon — sự bay qua bay lại của con bướm
Tham khảo
[sửa]- "voltigement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)