Bước tới nội dung

voltiger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔl.ti.ʒe/

Nội động từ

[sửa]

voltiger nội động từ /vɔl.ti.ʒe/

  1. Bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại.
    Abeilles qui voltigent de fleur en fleur — ong bay đi bay lại từ hoa này sang hoa khác
    Voltiger d’un livre à l’autre — lướt từ sách này sang sách khác
    Voltiger de femme en femme — lả lơi hết bà này đến bà khác
  2. Bay phấp phới, bay lả tả.
    étendards qui voltigent — cờ bay phấp phới
    Des papiers qui voltigent — giấy bay lả tả

Tham khảo

[sửa]