Bước tới nội dung

voluminously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /və.ˈluː.mə.nəs.li/

Phó từ

[sửa]

voluminously /və.ˈluː.mə.nəs.li/

  1. Lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo ); lùng nhùng (về hàng vải).
  2. Nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách).
  3. Viết nhiều sách (nhà văn, tác giả).
  4. To, to tướng.

Tham khảo

[sửa]