Bước tới nội dung

volupté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɔ.lyp.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
volupté
/vɔ.lyp.te/
voluptés
/vɔ.lyp.te/

volupté gc /vɔ.lyp.te/

  1. Sự khoái lạc.
  2. Sự khoái trá, sự thích thú, sự thú vị.
    Boire avec volupté — uống rượu khoái trá
    écouter avec volupté un air de musique — thích thú nghe một điệu nhạc

Tham khảo

[sửa]