Bước tới nội dung

voodooism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvuː.ˌduː.ˌɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

voodooism /ˈvuː.ˌduː.ˌɪ.zəm/

  1. Tà thuật; phép dùng tà thuật để chài.

Tham khảo

[sửa]