vork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Dạng bình thường
Số ít vork
Số nhiều vorken
Dạng giảm nhẹ
Số ít vorkje
Số nhiều vorkjes

Danh từ[sửa]

vork ? (số nhiều vorken, giảm nhẹ vorkje gt)

  1. nĩa: đồ dùng cho để thức ăn rắn trong miệng
cái nĩa / een vork
cái nĩa / een vork