vroeg
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Hà Lan[sửa]
vroeg | |
so sánh | vroeger |
cao nhất | vroegst |
Phó từ[sửa]
vroeg
Trái nghĩa[sửa]
cấp | không biến | biến | bộ phận |
vroeg | vroege | vroegs | |
so sánh | vroeger | vroegere | vroegers |
cao nhất | vroegst | vroegste | — |
Tính từ[sửa]
vroeg (dạng biến vroege, cấp so sánh vroeger, cấp cao nhất vroegst)