Bước tới nội dung

vulcanology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvəl.kə.ˈnɑː.lə.dʒi/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

vulcanology /ˌvəl.kə.ˈnɑː.lə.dʒi/

  1. Khoa núi lửa, hoả sơn học.

Tham khảo

[sửa]