wěi
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 亹.
- Bính âm Hán ngữ của 伪.
- Bính âm Hán ngữ của 偉 / 伟.
- Bính âm Hán ngữ của 偽 / 伪, 僞 / 伪.
- Bính âm Hán ngữ của 儰 / 𫢭.
- Bính âm Hán ngữ của 唫.
- Bính âm Hán ngữ của 喡 / .
- Bính âm Hán ngữ của 壙 / 圹.
- Bính âm Hán ngữ của 委.
- Bính âm Hán ngữ của 娓.
- Bính âm Hán ngữ của 寪 / 𰌷.
- Bính âm Hán ngữ của 尾.
- Bính âm Hán ngữ của 崣.
- Bính âm Hán ngữ của 嵔.
- Bính âm Hán ngữ của 廂 / 厢.
- Bính âm Hán ngữ của 徫.
- Bính âm Hán ngữ của 愇 / 𫹴.
- Bính âm Hán ngữ của 斖.
- Bính âm Hán ngữ của 暐 / 𬀩.
- Bính âm Hán ngữ của 梶.
- Bính âm Hán ngữ của 椲 / 㭏.
- Bính âm Hán ngữ của 洧.
- Bính âm Hán ngữ của 浘.
- Bính âm Hán ngữ của 渧.
- Bính âm Hán ngữ của 濻.
- Bính âm Hán ngữ của 煒 / 炜.
- Bính âm Hán ngữ của 猥.
- Bính âm Hán ngữ của 瑋 / 玮.
- Bính âm Hán ngữ của 畃.
- Bính âm Hán ngữ của 痏.
- Bính âm Hán ngữ của 痿.
- Bính âm Hán ngữ của 硊.
- Bính âm Hán ngữ của 碤.
- Bính âm Hán ngữ của 磈.
- Bính âm Hán ngữ của 緯 / 纬.
- Bính âm Hán ngữ của 腲.
- Bính âm Hán ngữ của 艉.
- Bính âm Hán ngữ của 芕.
- Bính âm Hán ngữ của 芛.
- Bính âm Hán ngữ của 苇.
- Bính âm Hán ngữ của 荱.
- Bính âm Hán ngữ của 荽.
- Bính âm Hán ngữ của 萍.
- Bính âm Hán ngữ của 葦 / 苇.
- Bính âm Hán ngữ của 蒍 / 𫇭.
- Bính âm Hán ngữ của 蓶.
- Bính âm Hán ngữ của 薳.
- Bính âm Hán ngữ của 蘤 / 花.
- Bính âm Hán ngữ của 蜲.
- Bính âm Hán ngữ của 蜼.
- Bính âm Hán ngữ của 諉 / 诿.
- Bính âm Hán ngữ của 踓.
- Bính âm Hán ngữ của 鍡 / 𰾚.
- Bính âm Hán ngữ của 隗.
- Bính âm Hán ngữ của 韑.
- Bính âm Hán ngữ của 韙 / 韪.
- Bính âm Hán ngữ của 韡 / 𮧵.
- Bính âm Hán ngữ của 頠 / 𬱟.
- Bính âm Hán ngữ của 颹 / 𬱵.
- Bính âm Hán ngữ của 骩.
- Bính âm Hán ngữ của 骪.
- Bính âm Hán ngữ của 骫.
- Bính âm Hán ngữ của 鮪 / 鲔.
- Bính âm Hán ngữ của 鰖.
- Bính âm Hán ngữ của 鷐 / 𫜀.
- Bính âm Hán ngữ của 厃.