Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9BAA, 鮪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9BAA

[U+9BA9]
CJK Unified Ideographs
[U+9BAB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 06” ghi đè từ khóa trước, “石39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (động vật học) cá ngừ California.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vị, , vi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭʔ˨˩ viʔi˧˥ vi˧˧jḭ˨˨ ji˧˩˨ ji˧˥ji˨˩˨ ji˨˩˦ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˨˨ vḭ˩˧ vi˧˥vḭ˨˨ vi˧˩ vi˧˥vḭ˨˨ vḭ˨˨ vi˧˥˧