Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7DEF, 緯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7DEF

[U+7DEE]
CJK Unified Ideographs
[U+7DF0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 09” ghi đè từ khóa trước, “攴38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sợi khổ (của tấm vải).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vị, , vỉa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭʔ˨˩ viʔi˧˥ vḭə˧˩˧jḭ˨˨ ji˧˩˨ jiə˧˩˨ji˨˩˨ ji˨˩˦ jiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˨˨ vḭ˩˧ viə˧˩vḭ˨˨ vi˧˩ viə˧˩vḭ˨˨ vḭ˨˨ vḭʔə˧˩