Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7DEF, 緯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7DEF

[U+7DEE]
CJK Unified Ideographs
[U+7DF0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sợi khổ (của tấm vải).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vị, , vỉa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vḭʔ˨˩ viʔi˧˥ vḭə˧˩˧jḭ˨˨ ji˧˩˨ jiə˧˩˨ji˨˩˨ ji˨˩˦ jiə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vi˨˨ vḭ˩˧ viə˧˩vḭ˨˨ vi˧˩ viə˧˩vḭ˨˨ vḭ˨˨ vḭʔə˧˩