偉
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 偉 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 위
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
偉
- (The great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 偉 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vḭ˧˩˧ viʔi˧˥ | ji˧˩˨ ji˧˩˨ | ji˨˩˦ ji˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vi˧˩ vḭ˩˧ | vi˧˩ vi˧˩ | vḭʔ˧˩ vḭ˨˨ | |