Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5049, 偉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5049

[U+5048]
CJK Unified Ideographs
[U+504A]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vỉ,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vḭ˧˩˧ viʔi˧˥ji˧˩˨ ji˧˩˨ji˨˩˦ ji˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vi˧˩ vḭ˩˧vi˧˩ vi˧˩vḭʔ˧˩ vḭ˨˨