Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EB9, 亹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EB9

[U+4EB8]
CJK Unified Ideographs
[U+4EBA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 19 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亠 19” ghi đè từ khóa trước, “广132”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Từ lóng) Cớm, mật thám.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, môn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viʔi˧˥ mon˧˧ji˧˩˨ moŋ˧˥ji˨˩˦ moŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vḭ˩˧ mon˧˥vi˧˩ mon˧˥vḭ˨˨ mon˧˥˧