Bước tới nội dung

wagnérien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vaɡ.ne.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực wagnérien
/vaɡ.ne.ʁjɛ̃/
wagnériens
/vaɡ.ne.ʁjɛ̃/
Giống cái wagnérienne
/vaɡ.ne.ʁjɛn/
wagnériennes
/vaɡ.ne.ʁjɛn/

wagnérien /vaɡ.ne.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) Vác-ne; theo phong cách Vác-ne (nhạc sĩ).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít wagnérienne
/vaɡ.ne.ʁjɛn/
wagnériennes
/vaɡ.ne.ʁjɛn/
Số nhiều wagnérienne
/vaɡ.ne.ʁjɛn/
wagnériennes
/vaɡ.ne.ʁjɛn/

wagnérien /vaɡ.ne.ʁjɛ̃/

  1. Người thán phục Vác-ne.
  2. Người theo phong cách Vác-ne.

Tham khảo

[sửa]