Bước tới nội dung

waistcoat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

waistcoat

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɛs.kət/
Hoa Kỳ

Danh từ

waistcoat /ˈwɛs.kət/

  1. Áo gi .

Tham khảo