walkyrie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wal.ki.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
walkyrie /wal.ki.ʁi/ |
walkyrie /wal.ki.ʁi/ |
walkyrie gc /wal.ki.ʁi/
- Nữ thần chiến tranh (thần thoại Bắc Âu).
- (Đùa cợt) Người phụ nữ to khỏe.
Tham khảo
[sửa]- "walkyrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)