Bước tới nội dung

wantage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wantage

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thương nghiệp) số tiền thiếu hụt (chi nhiều hơn thu).

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)