war-game
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɔr.ˈɡeɪm/
Danh từ
[sửa]war-game /ˈwɔr.ˈɡeɪm/
- Trò chơi chiến tranh (dùng que gỗ làm quân di chuyển trên bản đồ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc tập trận giả (giữa hai nhóm sĩ quan hoặc hai đơn vị).
Tham khảo
[sửa]- "war-game", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)