Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Động từ
2
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
2.1
Tính từ
2.1.1
Trái nghĩa
Đóng mở mục lục
warm
64 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
বাংলা
Brezhoneg
Català
Corsu
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
فارسی
Suomi
Føroyskt
Français
Frysk
Gàidhlig
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Oromoo
Polski
Português
Русский
Simple English
Gagana Samoa
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Tính từ
[
sửa
]
warm
nóng
: có
nhiệt độ
cao
ấm
: làm người nóng
Trái nghĩa
[
sửa
]
cold
Động từ
[
sửa
]
to warm
–
hâm
,
sưởi
: làm thế mà cái gì đó trở nên nóng, ấm
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Cấp
Không biến
Biến
Bộ phận
warm
warme
warms
So sánh hơn
warmer
warmere
warmers
So
sánh
nhất
warmst
warmste
—
Tính từ
[
sửa
]
warm
(
so sánh hơn
warme
,
so sánh nhất
warmer
)
nóng
: có
nhiệt độ
cao
ấm
: làm người nóng
warme
kleren
–
quần áo ấm
Trái nghĩa
[
sửa
]
koud
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Động từ
Mục từ tiếng Hà Lan
Tính từ tiếng Hà Lan
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
warm
64 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài