Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
warm
- nóng: có nhiệt độ cao
- ấm: làm người nóng
Trái nghĩa[sửa]
cold
Động từ[sửa]
- to warm – hâm, sưởi: làm thế mà cái gì đó trở nên nóng, ấm
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
Bộ phận
|
|
warm
|
warme
|
warms
|
So sánh hơn
|
warmer
|
warmere
|
warmers
|
So sánh nhất
|
warmst
|
warmste
|
—
|
Tính từ[sửa]
warm (dạng biến warme, cấp so sánh warmer, cấp cao nhất warmst)
- nóng: có nhiệt độ cao
- ấm: làm người nóng
- warme kleren – quần áo ấm
Trái nghĩa[sửa]
koud