warrantable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔr.ən.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

warrantable /ˈwɔr.ən.tə.bəl/

  1. Có lý do, có lý do xác đáng.
  2. Đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi).

Tham khảo[sửa]