Bước tới nội dung

waste-book

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪst.ˈbʊk/

Danh từ

[sửa]

waste-book /ˈweɪst.ˈbʊk/

  1. (Kế toán) Sổ ghi tạm.

Tham khảo

[sửa]