Bước tới nội dung

wasteland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈweɪst.ˌlænd/

Danh từ

[sửa]

wasteland /ˈweɪst.ˌlænd/

  1. Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng.
  2. Hoang mạc.
  3. (Bóng) Cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần).

Tham khảo

[sửa]