Bước tới nội dung

waster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈweɪ.stɜː/

Danh từ

waster ((cũng) wastrel) /ˈweɪ.stɜː/

  1. Người lãng phí, người hoang phí.
  2. (Kỹ thuật) Phế phẩm; sản phẩm hỏng.
  3. (Từ lóng) Người vô dụng.

Tham khảo