Bước tới nội dung

water-bag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈbæɡ/

Danh từ

[sửa]

water-bag /ˈwɔ.tɜː.ˈbæɡ/

  1. Bao da (đựng rượu; nước).

Tham khảo

[sửa]