Bước tới nội dung

water-cure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈkjʊr/

Danh từ

[sửa]

water-cure /ˈwɔ.tɜː.ˈkjʊr/

  1. (Y học) Phép chữa bằng nước.

Tham khảo

[sửa]