Bước tới nội dung

water-drinker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈdrɪŋ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

water-drinker /ˈwɔ.tɜː.ˈdrɪŋ.kɜː/

  1. Người kiêng rượu.

Tham khảo

[sửa]