Bước tới nội dung

water-line

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

water-line /ˈwɔ.tɜː.ˈlɑɪn/

  1. (Hàng hải) Mớn nước, ngấn nước (ở tàu... ).

Tham khảo

[sửa]