Bước tới nội dung

water-meadow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈmɛ.ˌdoʊ/

Danh từ

[sửa]

water-meadow /ˈwɔ.tɜː.ˈmɛ.ˌdoʊ/

  1. Cánh đồng cỏ phì nhiêu (vì từng thời kỳ lại ngập nước một con suối).

Tham khảo

[sửa]