Bước tới nội dung

water-melon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈmɛ.lən/

Danh từ

[sửa]

water-melon /ˈwɔ.tɜː.ˈmɛ.lən/

  1. Quả dưa hấu.
  2. (Thực vật học) Cây dưa hấu.

Tham khảo

[sửa]