Bước tới nội dung

water-ski

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈski/

Danh từ

[sửa]

water-ski /ˈwɔ.tɜː.ˈski/

  1. (Thường snh) Ván lướt nước.

Tham khảo

[sửa]