Bước tới nội dung

water-turbine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈtɜː.bən/

Danh từ

[sửa]

water-turbine /ˈwɔ.tɜː.ˈtɜː.bən/

  1. Tuốc bin nước; tuốc bin thủy lực.

Tham khảo

[sửa]